Thông số kỹ thuật:Hỗ trợ chuẩn Gigabit EthernetThỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab)Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKOBăng thông hỗ trợ tới 600 MHzHiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Category 6Độ dày lõi là 24 AWG, 4-cặp UTPVỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như:trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.Technical Data:Điện dung: 5.6 nF/100mTrở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHzĐiện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1kmĐiện áp:300VAC hoặc VDCĐộ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHzĐộ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1"Đóng gói:1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft)Chất liệu:Dây dẫn: 24 AWG đồng dạng cứng - solidVỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097inVỏ bọc: 0.025in (Þ.230), CMNhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°CNhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C